THUẬT NGỮ VỀ CRYPTOCURRENCY DÀNH CHO NGƯỜI MỚI LÀM QUEN
-
Trong tất cả các lĩnh vực, lĩnh vực nào cũng có những thuật ngữ chuyên dụng của riêng nó và Cryptocurrency cũng vậy, nếu bạn đã xác định tham gia vào thị trường này thì bạn phải nắm rõ các thuật ngữ có nó. Đây là điều quan trọng vì nó giúp bạn tránh nguy cơ mất mát tài sản không đáng có hay bỏ lỡ cơ hội đầu tư tốt. Game6 sẽ chia sẻ cho các bạn những thuật ngữ cơ bản trong Cryptocurrency.
1. Cryptocurrency
Cryptocurrency là tiền mã hoá, tiền điện tử, hay tiền ảo – Một loại tiền kỹ thuật số phi tập trung có thể được sử dụng cho giao dịch hàng hóa, dịch vụ và chuyển giao tài sản, hoạt động độc lập mà không chịu sự quản lý của bất kỳ bên thứ ba nào. Tiền điện tử xuất hiện đầu tiên trên thế giới là Bitcoin. Đồng Bitcoin được phát hành vào tháng 1 năm 2009.
2. Bitcoin
Tên một loại tiền mã hoá được ký hiệu là BTC. Hiện nay, Bitcoin là đồng coin mạnh nhất, đại diện cho tiền mã hoá. Sự ra đời của Bitcoin cũng đồng thời khai sinh ra khái niệm “tiền mã hoá” ngày nay.
3. Blockchain
Blockchain là một cuốn sổ kế toán phân phối ghi lại tất cả các giao dịch và hợp đồng thông minh cho một nền tảng tiền điện tử hoặc nền tảng. Sổ này được chia sẻ cho những người tham gia vào mạng lưới. Điều này cho thấy rằng trong toàn bộ hệ thống không phải chỉ có một vị trí duy nhất, một tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin (authority) duy nhất, vì những lần sao chép cùng một phiên bản sổ cái được đặt ở nhiều nơi.
Điều thú vị của Blockchain là một khi dữ liệu được lưu vào một Blockchain thì không ai có thể xóa hoặc thể thay đổi và Blockchain gần như không thể bị hack.
4. ICO
ICO là tên viết tắt của “Initial Coin Offering” (Dịch vụ cung cấp tiền xu ban đầu). Bạn có thể hiểu nó như là một hình thức kêu gọi vốn cho dự án bằng cách bán ra một lượng Token tương ứng. Khi tiền điện tử trở lên phổ biến hơn, số lượng các start-up về tiền điện tử cũng tăng theo. Những đồng tiền mới này sẽ được công bố công khai thông qua ICO. Khi một công ty hay nhóm phát hành ra Cryptocurrency của riêng họ, họ thường tạo ra một số lượng Token nhất định và bán ra những mã Token này cho các nhà đầu tư trong nhiều đợt Crowdsale khác nhau. Chúng giống như phiên bản mã hóa của một thị trường chứng khoán IPO. Các nhà đầu tư tham gia vào ICO vì họ tin vào công ty đó, hoặc họ hy vọng rằng các mã thông báo mà họ nhận được sẽ tăng giá trị.
Ví dụ: Dự án A cần kêu gọi 20 triệu $ thông qua hình thức ICO họ cần bán ra một lượng token tương ứng với giá trị là 20 triệu $.
5. Token
Token là đồng tiền mã hóa phải dựa trên nền tảng của một loại tiền mã hóa khác để hoạt động. Ví dụ: Augur (REP), Basic Attention Token (BAT),… được xây dựng trên nền tảng Ethereum.
6. Token Airdrop
Nói một cách đơn giản, Airdrop nghĩa là một Coin hay mã thông báo (token) sẽ được phát miễn phí vào ví của người dùng.Airdrop thường được dùng cho ICO, với mục đích quảng bá thương hiệu cũng như khuấy động sự hứng khởi đối với dự án.
7. KYC
KYC là từ viết tắt của Know Your Customer. Nó giúp cho dự án xác minh được danh tính người đầu tư nhằm đảm bảo dự án không bị kiểm soát bởi một nhóm nào đó.
8. Whitelist
Whitelist có thể nói là một thuật ngữ không thể thiếu nếu bạn đầu tư vào một ICO nào đó.
Nói một cách dể hiểu thì Whitelist là danh sách trắng. Nó có nghĩa rằng bạn có thể tham gia mua token trong đợt kêu gọi vốn của dự án đó.
Và thông thường bạn cần hoàn tất KYC để được vào danh sách này.
9. Whitepaper
là một bản thảo mô tả chi tiết về dự án ICO (Initial Coin Offering – phát hành token lần đầu) mà một công ty hay một nhóm nhà phát triển sẽ thực hiện, giúp nhà đầu tư hiểu hơn và có một cái nhìn tổng quan về dự án, từ đó đưa ra quyết định có nên đầu tư vào dự án này hay không? Nếu một dự án ICO được giới thiệu mà không có Whitepaper thì bạn cần đặt ra nghi vấn “có nên tham gia dự án này không?”
10. Altcoin
“Altcoin” là một thuật ngữ mô tả các loại tiền điện tử khác Bitcoin. Mặc dù Bitcoin là loại tiền điện tử đầu tiên, nhưng nó chắc chắn không phải là loại crypto duy nhất. Tuy nhiên, vì Bitcoin chiếm ưu thế trên thị trường cryptocurrecy, nên khi các loại tiền điện tử khác bắt đầu xuất hiện, chúng được coi là sự lựa chọn thay thế cho Bitcoin. “Altcoin” chính là tên viết tắt của “alternative coin” (đồng xu thay thế). Ngày nay, một số nhà giao dịch tiền điện tử đã đưa altcoin vào trong danh mục đầu tư của mình, sử dụng chúng như một biện pháp phòng tránh rủi ro từ việc đầu tư vào Bitcoin.
11. FOMO
FOMO là từ viết tắt của Fear of Missing Out – Nó là hội chứng tâm lý sợ bỏ lỡ một điều gì đó.
Người mắc hội chứng này sẽ có cảm giác rằng mình sắp bỏ lỡ một điều gì đó nếu mình không ra quyết định một cách nhanh chóng. Điều này thúc đẩy họ phải đưa ra hành động tức thời – các nhà giao dịch đổ xô đầu tư vào một loại tiền điện tử nào đó vì nghĩ rằng nó sẽ tăng giá trị và họ sợ họ có thể bỏ lỡ cơ hội kiếm lời.
12. Exchange
sàn giao dịch – nơi tập trung người bán, người mua và những sản phẩm giao dịch. Tại các sàn giao dịch tiền ảo, người dùng sẽ đặt lệnh (mua/ bán) hay tạo quảng cáo cho các đồng coin (BTC, ETH, …).
13. Stable coin
Đồng coin được gắn vào một tài sản cố định nào đó nhằm ổn định thị trường tiền mã hoá. Stable Coin phải được hỗ trợ bởi các tài sản mà nó “neo” vào như vàng (Digix Gold Tokens – DGX), một loại tiền pháp định nào đó (Tether – USDT), hoặc các loại tiền mã hoá khác (MarketDAO – DAI)
Các đồng Stable Coin phổ biến hiện nay như Tether (USDT), TrueUSD (TUSD), Paxos (PAX) và USD Coin (USDC), Dai (DAI), Maker (MKR).
14. Wallet
Ví tiền là không gian kỹ thuật số lưu trữ Crypto của bạn.
15. Fiat
Tiền pháp định – loại tiền tệ chỉ có giá trị tượng trưng do Nhà nước định giá và phát hành. Mỗi quốc gia sẽ có một đồng tiền pháp định khác nhau, giá trị và mức độ phổ biến của tiền pháp định thường tượng trưng cho sức mạnh kinh tế của quốc gia đó.
Ví dụ: Các đồng tiền pháp định như EUR, bảng Anh, … (có giá trị cao) hay USD (mức độ phổ biến cao) đều là những đồng tiền của các quốc gia có nền kinh tế mạnh.
16. Smart Contracts
Hợp đồng thông minh. Đây là một khái niệm mới về việc nhúng những đoạn mã có thể thực thi như các chương trình phần mềm, nó được nhúng vào trong các giao dịch để tuỳ tình huống mà giao dịch đó có thể thực thi theo các điều kiện khác nhau. Ngoài các đồng tiền kỹ thuật số, một số blockchains cũng hỗ trợ các hợp đồng thông minh. Mạng hợp đồng thông minh nổi bật nhất là Ethereum.
Hợp đồng thông minh cho phép tài sản không phải tiền tệ có thể được trao đổi liền tay trên blockchain mà không cần qua một trung gian nào cả. Tài sản có thể bao gồm hồ sơ thành viên, bảo hiểm hoặc thậm chí là cả bất động sản.
17. Satoshi
Satoshi là đơn vị tiền tệ nhỏ nhất của Bitcoin, 1 BTC tương đương 100,000,000 Satoshi. Đơn vị này được đặt theo tên của người sáng lập Bitcoin.
18. Satoshi Nakamoto
Là một nhân vật hoặc tổ chức ẩn danh đã sáng tạo ra Bitcoin và đã khởi tạo ra phần mềm mã nguồn mở Bitcoin Core (tên trước đây là Bitcoin-Qt) để công chúng sử dụng được Bitcoin.
19. Market cap
“Market cap” hay còn gọi là vốn hóa thị trường, là giá trị tổng thể của tất cả các mã thông báo hiện đang lưu hành cho một loại tiền điện tử cụ thể. Market cap thường được tính bằng Đô la Mỹ, và là chỉ báo cho thấy thị trường của mỗi loại tiền điện tử lớn đến mức nào.
20. FUD
FUD là từ viết tắt của “Fear, Uncertainty – Doubt” có nghĩa là Sợ hãi – Không chắc chắn – Hoài nghi. Nếu bạn đang lo lắng, hoặc cảm thấy không chắc chắn về tình hình hiện tại của thị trường, hoặc không chắc chắn rằng có nên đầu tư, mua bán, giao dịch trên các sàn tiền kỹ thuật số hay không, đó là khi bạn đang FUD.
21. REKT
REKT được sử dụng khi ai đó bị thua lỗ hay mất một số tiền đáng kể trên một loại tiền điện tử nhất định. Tương tự như HODL, “REKT” cũng là từ viết sai chính tả của “wrecked”.
22. ATH
ATH là từ viết tắt của “All-Time High”, được dùng khi một loại tiền điện tử nào đó đạt đến mức giá chưa từng có.
23. BTD
BTD là viết tắt của “Buy The Dip”, có nghĩa là mua vào khi thị trường có một nhịp giảm giá mạnh. Chiến thuật này được các nhà phân tích kỹ thuật ủng hộ khi nó được hỗ trợ bởi các hình thức phân tích như trong Bollinger Bands hoặc khi giá chạm mức hỗ trợ.
24. To The Moon
“To The Moon” là một cụm từ được dùng để chỉ giá của thị trường Cryprocurrency sẽ tăng nhanh.
25. Pump và Dump
“Pump and dump” là một hình thức thao túng thị trường bằng cách thổi phồng giá của một đồng điện tử nào đó, sau đó liên tục bán ra để kiếm lợi nhuận nhanh chóng. Những con cá voi (whale) đôi khi sử dụng chiến lược này. Quá trình này khá đơn giản: Họ ‘bơm’ rất nhiều tiền vào một loại tiền điện tử nhỏ, thổi giá lên cao trên các phương tiện truyền thông, khiến cho tiền điện tử tăng giá và các nhà đầu tư khác sẽ nhanh chóng bị thu hút bởi giá tăng. Khi đó, các pumper sẽ bán lại số coin liên tục để dìm giá coin đó xuống rất thấp, phục vụ cho mục đích kiếm lợi nhuận của mình.
26. Stop Loss
Cắt lỗ hay dừng lỗ. Cũng tương tự như Stop Limit, Stop Loss cũng là lệnh để hạn chế thua lỗ. Tuy nhiên, Stop Loss chỉ dùng để bán khi giao dịch đạt đến stop price. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể dùng lệnh Take Profit (chốt lời) – bán khi giao dịch có lời để giảm rủi ro.
27. Margin
Giao dịch ký quỹ – thuật ngữ chỉ việc dùng đòn bẩy tài chính trong đầu tư. Hiện nay, hình thức này vẫn chưa phổ biến trong thị trường tiền mã hoá, chỉ một số ít sàn giao dịch có chức năng này. Tuy nhiên, giao dịch ký quỹ là hình thức đầu tư rất rủi ro, nhà đầu tư nên xem xét kỹ lưỡng trước khi thực hiện giao dịch.
28. Mining
Đào, khai thác. Đây là một đặc tính khá thú vị của một số loại tiền điện tử như Bitcoin, cho phép người tham gia trong mạng lưới giải quyết những “bài toán” hệ thống để nhận tiền điện tử. Những người thực hiện công việc này được gọi là miner (thợ đào), họ có thể dùng các công cụ như máy đào để thực hiện công việc này.
29. Hodl
Hodl là một thuật ngữ được sử dụng trong tiền điện tử để chỉ khi một người nắm giữ một coin nào đó mà không bán ra, bất kể giá bị xuống như thế nào. Thuật ngữ này bắt nguồn từ khi một bài đăng của thành viên có nick Game Kyuubi trên bitcointalk anh đã viết một bài đăng vào ngày 18 tháng 12 năm 2013 mô tả lý do tại sao anh ta sẽ giữ mã thông báo (token) của mình, mặc cho thị trường Crypto đang giảm vào thời điểm đó.Tuy nhiên, thay vì gõ là “holding” (nắm giữ), anh ta gõ nhầm thành “hodling” với tiêu đề: “I AM HODLING”. Lỗi đánh máy này trở nên khá phổ biến và cuối cùng phát triển thành một từ viết tắt.
30. Bear
Từ này được dùng khi một nhà đầu tư tin rằng tài sản hoặc thị trường nhất định sẽ giảm giá và họ muốn kiếm lời từ việc bán khống. Thuật ngữ này có thể được sử dụng như một danh từ và một tính từ, ví dụ như “tiền điện tử này tiếp tục xu hướng giảm giá”.
31. Whale
“Whale” được sử dụng để chỉ những người có nhiều vốn để đầu tư. Thông thường các whale thường xâm nhập vào thị trường bằng cách đầu tư nhiều tiền vào một loại tiền điện tử ít phổ biến để làm cho nó tăng giá trị.
32. DApp
DApp là viết tắt của cụm từ “decentralized app” (ứng dụng phi tập trung). Không giống như một ứng dụng thông thường (sử dụng các máy chủ tập trung để chạy mã của ứng dụng), một DApp sẽ chạy trên một mạng ngang hàng phi tập trung (decentralized peer-to-peer network). Một ví dụ nổi tiếng có thể kể đến là CryptoKitties, một trò chơi nuôi mèo. Sàn giao dịch nổi tiếng EtherDelta cũng là một dạng DApp.
Các DApp cũng cần có front-end để hoạt động. Yêu cầu này giúp phân biệt chúng với các hợp đồng thông minh, chỉ chạy trên back-end.
33. Fork
Fork là một từ kỹ thuật thường được dùng bởi các nhà phát triển của Bitcoin nói riêng hay trong giới lập trình nói chung mà cụ thể là trong các dự án mã nguồn mở. Nó đơn giản chỉ là sử dụng mã nguồn của một phần mềm trước đó sau đó thay đổi đi để tạo ra một chức năng khác. Ví dụ khi bạn cập nhật một ứng dụng trên chiếc smartphone thì bạn đã có được một bản Fork từ phiên bản cũ, thì khái niệm “Fork” trong Bitcoin cũng tương tự như vậy.
Một blockchain fork có thể phát sinh vì nhiều lý do. Có thể là do các yêu cầu về bảo mật an ninh, cũng có thể một phần trong cộng đồng muốn đưa dự án theo một hướng khác, hoặc có lẽ có một vài các quy tắc quản trị mới được thêm vào mã của blockchain. Một hardfork (bản cập nhật phần mềm bắt buộc và sẽ gây xung đột với phiên bản cũ hơn) sẽ làm cho các block, giao dịch không hợp lệ trước đó biến thành hợp lệ, trong khi một SoftFork (bản cập nhật phần mềm không gây xung đột với phiên bản cũ hơn, không bắt buộc và cho phép mạng điều chỉnh thêm các tính năng mới trong khi đang xử lý) sẽ làm cho các block hợp lệ trước đây trở thành không hợp lệ.
34. POW
Proof of Work là một cách để xác nhận các giao dịch. Nó ngăn chặn một cuộc tấn công vào network bằng cách làm cho việc tính toán khai thác trở nên khó khăn và ngăn chặn nhiều yêu cầu giả mạo. Phải mất một thời gian dài để các thợ mỏ tính toán các phương trình block, nhưng sau đó họ sẽ nhận được thành quả sau khi giải được
35. POS
Proof of Stake là một cách khác để xác thực các giao dịch. Block được chọn và khai thác dựa trên mức độ giàu có hoặc “cổ phần” của nó. Khi nó đang được xử lý thì sẽ không có gì cả, nhưng ” foragers” (thợ rèn) (tương tự như người miner) thay vào đó sẽ lấy phí giao dịch.
36. DeFi
DeFi là viết tắt của Decentralized Finance hay tài chính phi tập trung. DeFi là nền tài chính phi tập trung (hay tài chính mở). Trong đó, các tổ chức, thị trường hay các công cụ tài chính được quản lý phi tập trung.
37. CeFi
CeFi là tài chính tập trung, trong đó các thành phần như tổ chức, thị trường giao dịch hay các công cụ đều được quản lý tập trung.
Trong tài chính tập trung luôn đi kèm với cụm từ “custodial” hay uỷ thác. Tức là các tài sản, sản phẩm, dịch vụ trong tài chính sẽ được uỷ thác cho tổ chức nào đó.
38. Oracle
Là những hệ thống cung cấp dữ liệu theo thời gian thực cho các blockchain và smart contract. Các dữ liệu này có thể là: giá cả (giá BTC, ETH), tin tức (kết quả bầu cử, bóng đá), tình hình thời tiết (nắng, mưa),…
Nhờ Oracle, blockchain và smart contract (on-chain) có thể tương tác với dữ liệu bên ngoài (off-chain)…Từ đó, Oracle trở thành một thành phần không thể thiếu của các mảng khác như: Thị trường phái sinh, bảo hiểm, sàn giao dịch,…
39. AMM
Automated Market Makers (AMMs) là một trong những đột phá lớn nhất của DeFi. Nhờ AMM ai cũng có thể trở thành những nhà tạo lập thị trường (market maker), một việc rất khó ở thị trường tài chính truyền thống thì hiện nay có thể dễ dàng đạt được thông qua việc cung cấp thanh khoản.
40. Derivative
DerivaDEX (DDX) là một sàn giao dịch phái sinh phi tập trung (Derivatives Dex).
Sản phẩm phái sinh của DerivaDEX là Perpetual Contract. Nó cho phép anh em dùng đòn bẩy đánh Long/Short giá cả của một số Coin & Token phổ biến hiện nay mà không cần phải mua và Coin & Token đó.
41. Synthetic
Synthetic asset là các token đại diện kỹ thuật số của các phái sinh. Trong đó các công cụ phái sinh là các hợp đồng tài chính cung cấp khả năng tiếp xúc tùy chỉnh đối với tài sản cơ bản hoặc vị thế tài chính, synthetic asset là đại diện được token hoá của các vị trí đó.
42. Lending & Borrowing
Lending & Borrowing có thể được hiểu theo nghĩa đen là cho vay và đi vay, trong đó:
- Lenders (Depositors) cho vay để nhận lãi suất từ khoản tiền gửi của họ.
- Borrowers (Loan takers) sẽ đi vay và trả lãi suất cho khoản tiền họ vay.
43. DeFi EcoSystem
Hệ sinh thái trong Crypto là một hệ thống gồm nhiều sản phẩm kết nối và hỗ trợ lẫn nhau bên trong một Blockchain, mỗi Blockchain lúc này cũng giống như một công ty cung cấp cơ sở hạ tầng, họ cũng sẽ muốn phát triển một hệ sinh thái đầy đủ của bản thân.
44. Cross Chain
Mỗi một mạng lưới blockchain có một cấu trúc khác nhau, do đó những giao thức để chúng có thể chuyển tài sản qua lại với nhau còn rất hạn chế. Việc này giống như người Việt rất khó sử dụng đồng Yên của Nhật để chi trả chi phí ở Việt Nam và người Nhật cũng rất khó để sử dụng VND để chi trả chi phí ở Nhật vậy.
Cross-chain, giống như tên gọi, là giải pháp giúp chuyển tài sản từ chain này sang chain khác, nhằm tối ưu khả năng kết hợp giữa các chain.
Hy vọng với những thuật ngữ cơ bản trên sẽ giúp ích cho các bạn trong việc tìm hiểu thêm về CryptoCurrency cũng như các dự án mà mình muốn đầu tư.
45. Gas fee
Khi người dùng thực hiện bất kỳ transaction nào trên blockchain (mua bán, approve,…) mà cần thực hiện đưa transaction vào block, cần tốn một khoản phí, gọi là Gas Fee.
Gas fee được tính dựa trên Gwei, Gwei càng lớn, gas fee càng tốn nhiều hơn, nhưng bù lại giao dịch sẽ được thực hiện nhanh hơn.
46. Gas war
Gas war là thuật ngữ chỉ hành động nhiều người dùng cố tình tăng gwei, trả tiền nhiều hơn để giao dịch hoàn thành. Việc này ảnh hưởng đến mạng lưới blockchain, bởi vì những người dùng khác sẽ phải trả phí đắt hơn rất nhiều để giao dịch diễn ra. Hành động Gas war thường được thực hiện bởi bot là chính.
(Nguồn: hocviendaututaichinh.com.vn/nhung-thuat-ngu-trong-cryptocurrency/)